Phiên âm : hún shēn shì tiě, dǎ de duō shǎo dīngr.
Hán Việt : hồn thân thị thiết, đả đắc đa thiểu đinh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻能力不大。《金瓶梅》第一四回:「奴是個婦人家, 大門邊兒也沒走, 能走不能飛, 曉得甚麼?認得何人?那裡尋人情?渾身是鐵, 打得多少釘兒?」